Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for salt-horse in Vietnamese - English dictionary
cá ngựa
mặn
chạt
muối
muối tiêu
lục lạc
nhong nhong
ngọ
buông
chậm
lục vị
rửa mặn
diêm
muối vừng
ruộng muối
diêm dân
diêm điền
chượp
cá biển
bồ tạt
hoà tan
nại
chảy rữa
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
rùm
ái lực
vó câu
nội ứng
cá ngừ
cất vó
ngựa ô
mã lực
đua ngựa
hất hậu
hạ mã
hải mả
hoa râm
dưa muối
ngựa
già tay
phi
hàm thiếc
khuyển
bất kham
lồng
chồm
quất
bồi hồi
níu
bốc
bạch
chay
đốc chứng
chả rán
chiến
hòa
chi
nộm
chua
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
tuồng
Tây Bắc
mõ
Huế