Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for salt-mine in Vietnamese - English dictionary
mìn
chạt
mặn
muối
muối tiêu
khai khoáng
lục vị
mỏ vàng
rửa mặn
đào mỏ
diêm
nổ mìn
hầm mỏ
muối vừng
diêm dân
diêm điền
ruộng muối
chượp
cá biển
bồ tạt
hoà tan
khai mỏ
nại
chảy rữa
cắc cớ
rùm
ái lực
hoa râm
mỏ
của
dưa muối
già tay
cài
như
bày
bồi hồi
bốc
chay
chả rán
hòa
nộm
chua