Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Loài cây thuộc loại si, lá nhỏ: Trồng một cây sanh trước chùa.
  • 2 dt (Từ Sênh đọc chạnh đi) Nhạc cụ cổ dùng để gõ nhịp (cũ): Gõ sanh ngọc mấy hồi không tiếng (Chp).
  • 3 đgt (đph) Như Sinh (sinh đẻ) Đẻ ra: Chị tôi sanh cháu trai.
Related search result for "sanh"
Comments and discussion on the word "sanh"