Characters remaining: 500/500
Translation

seille

Academic
Friendly

Từ "seille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Seille (f): gỗ, thùng gỗ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc nông nghiệp, sản xuất rượu vang hoặc các ngành nghề thủ công khác liên quan đến việc đựng hoặc vận chuyển chất lỏng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le vignoble, on utilise souvent une seille pour transporter le raisin.

    • Trong vườn nho, người ta thường sử dụng một cái gỗ để vận chuyển nho.
  2. La seille est essentielle pour les artisans qui travaillent avec des liquides.

    • gỗrất cần thiết cho những người thợ thủ công làm việc với các chất lỏng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, từ "seille" có thể được dùng để chỉ đến những vật chứa khác, không chỉ riêng gỗ. Ví dụ, trong lĩnh vực ẩm thực, có thể nói về việc đựng các loại nước sốt hoặc thức uống trong một cái "seille".
Phân biệt các biến thể:
  • Selles: Đâydạng số nhiều của "seille". Ví dụ: Les selles sont utilisées pour le transport des produits. (Các gỗ được sử dụng để vận chuyển sản phẩm.)
Từ gần giống:
  • Seau: Từ này cũng có nghĩa, nhưng thường không chỉ định vật liệu (có thểnhựa, kim loại). Ví dụ: J'ai besoin d'un seau pour l'eau. (Tôi cần một cái để đựng nước.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tonneau: Thùng, thường dùng để đựng rượu hoặc các loại chất lỏng lớn hơn.
  • Bidon: Thường chỉ đến một loại thùng nhựa hoặc kim loại, dùng để đựng chất lỏng.
Idioms Phrased verb:
  • Không cụm từ cố định hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến từ "seille", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc chứa đựng hoặc vận chuyển.
Lưu ý:

Khi học từ "seille", bạn nên nhớ rằng từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày thường xảy ra trong các ngữ cảnh chuyên biệt hơn như nông nghiệp hoặc thủ công.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) gỗ; thùng gỗ

Comments and discussion on the word "seille"