Characters remaining: 500/500
Translation

seine

/sein/
Academic
Friendly

Từ "seine" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Danh từ: "seine" (phát âm: /seɪn/) một loại lưới lớn được sử dụng để đánh cá, thường hai đầu được kéo qua mặt nước để bắt .
  • Động từ: "to seine" có nghĩa sử dụng lưới seine để đánh cá.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • "The fishermen used a seine to catch the fish in the river." (Những ngư dân đã sử dụng một lưới seine để bắt trong dòng sông.)
  2. Động từ:

    • "They seined the lake early in the morning." (Họ đã đánh cá bằng lưới seinehồ vào sáng sớm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa ngữ cảnh, "seine" thường được nhắc đến trong các bài viết về ngư nghiệp hoặc các hoạt động liên quan đến bảo tồn sinh vật dưới nước.
  • dụ: "The seine fishery is considered one of the most sustainable fishing methods." (Ngành đánh cá bằng lưới seine được coi một trong những phương pháp đánh bắt bền vững nhất.)
Biến thể của từ
  • "Seining" (danh từ): Hành động hoặc quá trình sử dụng lưới seine để đánh cá. dụ: "Seining for herring is common in this region." (Đánh cá bằng lưới seine để bắt cá trích phổ biếnkhu vực này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "net" (lưới) - có thể chỉ chung cho các loại lưới khác nhau, không chỉ riêng lưới seine.
  • Từ đồng nghĩa: "dragnet" (lưới kéo) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt hoặc trong các hoạt động tìm kiếm bắt giữ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ (idioms) hay động từ cụ thể (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến "seine", nhưng bạn có thể nghe thấy một số cụm từ chung về đánh bắt như: - "Cast a wide net" – nghĩa mở rộng tìm kiếm hoặc nỗ lực để thu hút nhiều đối tượng khác nhau.

Tóm lại

Từ "seine" rất hữu ích trong ngữ cảnh đánh bắt có thể được sử dụng cả như danh từ động từ.

danh từ
  1. lưới kéo (để đánh cá)
động từ
  1. đánh cá bằng lưới kéo

Synonyms

Words Containing "seine"

Words Mentioning "seine"

Comments and discussion on the word "seine"