Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
siege
/si:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bao vây, sự vây hãm
    • to lay siege to
      bao vây
    • to stand a long siege
      chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
    • a siege of illness
      thời kỳ ốm đau lâu dài
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
Related words
Related search result for "siege"
Comments and discussion on the word "siege"