Characters remaining: 500/500
Translation

sombre

/'sɔmbə/ Cách viết khác : (somber) /'sɔmbə/
Academic
Friendly

Từ "sombre" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chủ yếu là "tối", "sẫm màu" có thể mang ý nghĩa bóng bẩy là "đen tối", "buồn bã" hay "thảm hại". Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Màu sắc:

    • "sombre" thường được dùng để miêu tả màu sắc tối, không sáng.
    • Ví dụ:
  2. Tâm trạng:

    • Khi dùng để miêu tả tâm trạng hoặc tình huống, "sombre" có thể mang nghĩa buồn bã, ủ rũ, hoặc bi quan.
    • Ví dụ:
  3. Mô tả tình huống:

    • Từ này cũng có thể được dùng để mô tả một tình huống khó khăn hoặc không tốt.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần nghĩa
  • Đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với "sombre" có thể là "obscur" (tối tăm, mờ mịt) "lugubre" (u ám, buồn bã).
  • Phân biệt:
    • "obscur" thường chỉ sự thiếu ánh sáng, trong khi "sombre" có thể chỉ màu sắc hoặc tâm trạng.
    • "lugubre" thường dùng để diễn tả một cảm giác buồn bã hơn, có thể liên quan đến cái chết hoặc sự tiếc nuối.
Các cụm từ thành ngữ
  • "Un avenir sombre": Tương lai đen tối.
  • "Un visage sombre": Khuôn mặt rầu rĩ.
  • "Des pensées sombres": Những suy nghĩ u ám.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, từ "sombre" thường được dùng để tạo ra bầu không khí u ám hoặc nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "Le roman a une atmosphère sombre." (Cuốn tiểu thuyết có một bầu không khí u ám.)
Kết luận

Từ "sombre" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng để chỉ màu sắc, tâm trạng, hoặc tình huống.

tính từ
  1. tối
    • Nuit sombre
      đêm tối
  2. sẫm
    • Couleur sombre
      màu sẫm
  3. (nghĩa bóng) đen tối
    • Sombre avenir
      tương lai đen tối
  4. ủ rũ, rầu rĩ
    • Visage sombre
      mặt rầu rĩ
  5. (thân mật) thảm hại
    • Sombre idiot
      thằng ngốc thảm hại
    • les sombres bords
      xem bord
    • sombre séjour
      xem séjour

Comments and discussion on the word "sombre"