Từ "sown" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sow", có nghĩa là "gieo" hoặc "trồng". Khi nói đến việc gieo hạt, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, nhưng nó cũng có thể mang những nghĩa bóng khác.
Giải thích chi tiết về từ "sown"
Động từ nguyên thể: sow
Quá khứ: sowed
Quá khứ phân từ: sown
Ngoài nghĩa đen là gieo hạt, "sow" cũng có thể mang nghĩa bóng là "gieo trồng" ý tưởng, cảm xúc hoặc tình cảm nào đó, như trong ví dụ "sow discord" (gieo mối chia rẽ).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Plant: trồng (thường dùng cho cây cối).
Scatter: rải (cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh gieo hạt).
Seed: gieo hạt (có thể được sử dụng như một động từ trong một vài ngữ cảnh).
Sow the wind and reap the whirlwind: Gieo gió gặt bão, có nghĩa là hành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Sow the seeds of: Gieo những hạt giống của (một ý tưởng hoặc hành động nào đó).
Trong văn học hoặc trong các bài phát biểu, "sow" có thể được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng lâu dài của hành động của một người.
Ví dụ: "By promoting peace, we sow the seeds of a better future." (Bằng cách thúc đẩy hòa bình, chúng ta gieo những hạt giống cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
Tóm tắt
Từ "sown" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp mà còn trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.