Characters remaining: 500/500
Translation

sown

/sau/
Academic
Friendly

Từ "sown" dạng quá khứ phân từ của động từ "sow", có nghĩa "gieo" hoặc "trồng". Khi nói đến việc gieo hạt, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, nhưng cũng có thể mang những nghĩa bóng khác.

Giải thích chi tiết về từ "sown"
  1. Định nghĩa:

    • "Sown" có nghĩa đã gieo hạt, đã trồng cây. thường được dùng để diễn tả hành động gieo hạt giống xuống đất để chúng phát triển thành cây.
  2. Cách sử dụng:

    • "Sown" thường được dùng trong các câuthì hoàn thành hoặc bị động.
    • dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ nguyên thể: sow
    • Quá khứ: sowed
    • Quá khứ phân từ: sown
  4. Nghĩa khác:

    • Ngoài nghĩa đen gieo hạt, "sow" cũng có thể mang nghĩa bóng "gieo trồng" ý tưởng, cảm xúc hoặc tình cảm nào đó, như trong dụ "sow discord" (gieo mối chia rẽ).
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Plant: trồng (thường dùng cho cây cối).
    • Scatter: rải (cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh gieo hạt).
    • Seed: gieo hạt (có thể được sử dụng như một động từ trong một vài ngữ cảnh).
  6. Idiom cụm động từ:

    • Sow the wind and reap the whirlwind: Gieo gió gặt bão, có nghĩa hành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
    • Sow the seeds of: Gieo những hạt giống của (một ý tưởng hoặc hành động nào đó).
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc trong các bài phát biểu, "sow" có thể được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng lâu dài của hành động của một người.
    • dụ: "By promoting peace, we sow the seeds of a better future." (Bằng cách thúc đẩy hòa bình, chúng ta gieo những hạt giống cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
  8. dụ khác:

    • "Farmers usually sow wheat in the spring." (Nông dân thường gieo lúa mì vào mùa xuân.)
    • "They have sown the idea of change in the community." (Họ đã gieo ý tưởng về sự thay đổi trong cộng đồng.)
Tóm tắt

Từ "sown" một từ quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp còn trong ngữ cảnh xã hội văn hóa.

ngoại động từ sowed; sown, sowed
  1. gieo
    • to sow land with maize
      gieo ngô lên đất trồng
    • to sow [the seeds of] dissension
      gieo mối chia rẽ
Idioms
  • sow the wind and reap the whirlwind
    gieo gió gặt bão
danh từ
  1. lợn cái; lợn nái
  2. (như) sowbug
  3. rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lạirãnh
Idioms
  • as drunk as a sow
    say bí tỉ, say tuý luý
  • to get (take) the wrong sow by the ear
    cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm kia

Comments and discussion on the word "sown"