Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for spring-board in Vietnamese - English dictionary
cặp bến
lò xo
nghênh xuân
ở trọ
bìa
bảng
gió đông
luỗng
chăn gối
bật
thiều quang
ba xuân
đạp thanh
cam tuyền
chủ khảo
hoành phi
phát sinh
xuân thu
xuân phân
tân xuân
du xuân
đánh úp
ván
chánh chủ khảo
Hoà Bình
xuân
bàn chông
giám hiệu
diệp
ăn cơm tháng
suối
phát xuất
cảnh sắc
phát nguyên
chung chạ
hội diễn
nhà trường
nhãn quan
nguồn
chi cục
dềnh
biệt kích
ghé
bàn cờ
chồm
đánh đu
đanh
Bình Định
bộ hành
quảng đại
bài vở
con nước
đánh vật
cơm
ấm áp
nịch
khoát
bênh
bấm
bụm
lễ
dân ca
chả rán
bấp bênh
chắn
nhạc cụ
Hà Nội