Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stance
/stæns/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
Related words
Comments and discussion on the word "stance"