Từ "survey" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Sự nhìn chung: "Survey" có thể chỉ việc quan sát hoặc nghiên cứu một vấn đề hay một khu vực để thu thập thông tin.
Cái nhìn tổng quát: Khi bạn thực hiện một "survey," bạn đang cố gắng hiểu tổng quan về điều gì đó, như ý kiến của mọi người về một vấn đề cụ thể.
Nghiên cứu (tình hình): "Survey" cũng có thể chỉ một nghiên cứu hoặc khảo sát cụ thể, thường được thực hiện qua việc hỏi ý kiến hoặc thu thập dữ liệu.
Cục đo đạc địa hình: Trong lĩnh vực địa lý, "survey" có thể chỉ việc đo đạc và lập bản đồ khu vực đất đai.
Quan sát, nhìn chung: Khi bạn "survey" một khu vực, bạn đang xem xét hoặc quan sát nó một cách tổng quát.
Xem xét, nghiên cứu: "Survey" cũng có nghĩa là nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống nào đó để đưa ra đánh giá hoặc quyết định.
Lập bản đồ, vẽ bản đồ: Trong lĩnh vực địa chất hoặc xây dựng, bạn có thể "survey" để lập bản đồ địa hình của một khu vực.
Ví dụ sử dụng
The survey showed that most people prefer online shopping. (Khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến.)
We conducted a survey to understand public opinion on climate change. (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.)
The team will survey the area before starting construction. (Nhóm sẽ khảo sát khu vực trước khi bắt đầu xây dựng.)
She surveyed the crowd to find her friend. (Cô ấy đã quan sát đám đông để tìm bạn của mình.)
Biến thể của từ
Surveillance: (Giám sát) - thường chỉ hành động theo dõi hoặc giám sát một cách liên tục.
Surveyor: (Người khảo sát) - người thực hiện việc khảo sát, đặc biệt trong lĩnh vực địa lý hoặc xây dựng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Poll: thường chỉ một cuộc khảo sát ý kiến.
Study: nghiên cứu, thường sâu hơn và không chỉ liên quan đến việc thu thập dữ liệu như "survey".
Examination: kiểm tra, có thể chỉ một hình thức khảo sát nhưng thường mang tính chi tiết hơn.
Idioms và phrasal verbs
Survey the landscape: nhìn tổng quát tình hình, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chiến lược.
Take a survey: thực hiện một cuộc khảo sát.
Cách sử dụng nâng cao
Market survey: khảo sát thị trường, thường được dùng trong kinh doanh để hiểu nhu cầu và thói quen của người tiêu dùng.
Geodetic survey: khảo sát địa lý, liên quan đến đo đạc và lập bản đồ khu vực địa lý.