Characters remaining: 500/500
Translation

survey

/'sə:vei/
Academic
Friendly

Từ "survey" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Sự nhìn chung: "Survey" có thể chỉ việc quan sát hoặc nghiên cứu một vấn đề hay một khu vực để thu thập thông tin.
    • Cái nhìn tổng quát: Khi bạn thực hiện một "survey," bạn đang cố gắng hiểu tổng quan về điều đó, như ý kiến của mọi người về một vấn đề cụ thể.
    • Nghiên cứu (tình hình): "Survey" cũng có thể chỉ một nghiên cứu hoặc khảo sát cụ thể, thường được thực hiện qua việc hỏi ý kiến hoặc thu thập dữ liệu.
    • Cục đo đạc địa hình: Trong lĩnh vực địa , "survey" có thể chỉ việc đo đạc lập bản đồ khu vực đất đai.
  2. Ngoại động từ (verb):

    • Quan sát, nhìn chung: Khi bạn "survey" một khu vực, bạn đang xem xét hoặc quan sát một cách tổng quát.
    • Xem xét, nghiên cứu: "Survey" cũng có nghĩa nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống nào đó để đưa ra đánh giá hoặc quyết định.
    • Lập bản đồ, vẽ bản đồ: Trong lĩnh vực địa chất hoặc xây dựng, bạn có thể "survey" để lập bản đồ địa hình của một khu vực.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • The survey showed that most people prefer online shopping. (Khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến.)
    • We conducted a survey to understand public opinion on climate change. (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.)
  2. Ngoại động từ:

    • The team will survey the area before starting construction. (Nhóm sẽ khảo sát khu vực trước khi bắt đầu xây dựng.)
    • She surveyed the crowd to find her friend. ( ấy đã quan sát đám đông để tìm bạn của mình.)
Biến thể của từ
  • Surveillance: (Giám sát) - thường chỉ hành động theo dõi hoặc giám sát một cách liên tục.
  • Surveyor: (Người khảo sát) - người thực hiện việc khảo sát, đặc biệt trong lĩnh vực địa hoặc xây dựng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Poll: thường chỉ một cuộc khảo sát ý kiến.
  • Study: nghiên cứu, thường sâu hơn không chỉ liên quan đến việc thu thập dữ liệu như "survey".
  • Examination: kiểm tra, có thể chỉ một hình thức khảo sát nhưng thường mang tính chi tiết hơn.
Idioms phrasal verbs
  • Survey the landscape: nhìn tổng quát tình hình, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chiến lược.
  • Take a survey: thực hiện một cuộc khảo sát.
Cách sử dụng nâng cao
  • Market survey: khảo sát thị trường, thường được dùng trong kinh doanh để hiểu nhu cầu thói quen của người tiêu dùng.
  • Geodetic survey: khảo sát địa , liên quan đến đo đạc lập bản đồ khu vực địa .
danh từ
  1. sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
  2. sự nghiên cứu (tình hình...)
  3. cục đo đạc địa hình
  4. bản đồ địa hình
ngoại động từ
  1. quan sát, nhìn chung
  2. xem xét, nghiên cứu
  3. lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)

Comments and discussion on the word "survey"