Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
syndic
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đại diện (một tập đoàn)
    • Syndic de faillite
      người đại diện chủ nợ của người phá sản
  • ủy viên khánh tiết (của hội đồng thành phố Pa-ri)
Related search result for "syndic"
Comments and discussion on the word "syndic"