Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last
trì hoãn
Trì Quang
trì trệ
trình
trình độ
trình bày
trình báo
trình diện
trình diễn
trình làng
trình tự
Trình Thanh
trình trọt
trìu mến
trí
trí óc
Trí Bình
trí dũng
trí dũng
trí dục
Trí Dược
trí khôn
trí lự
trí lực
Trí Lễ
trí mạng
trí mưu
trí não
trí năng
Trí Năng
trí nhớ
Trí Phải
Trí Quả
trí sĩ
trí thức
trí trá
trí tuệ
Trí Yên
trích
trích đăng
trích dẫn
trích dịch
trích diễm
trích huyết
trích lục
trích tiên
trích tiên
trích trích
trích yếu
tríu
trò
trò đùa
trò đời
trò chuyện
trò chơi
trò cười
trò hề
trò khỉ
trò trống
trò vè
trò vui
tròi
tròm trèm
tròn
tròn trĩnh
tròn trặn
tròn trịa
tròn trõn
tròn vo
tròn xoay
tròn xoe
tròng
tròng đỏ
tròng đen
tròng tên
tròng trành
tròng trắng
tróc
tróc long
tróc nã
First
< Previous
72
73
74
75
76
77
78
Next >
Last