Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tái sản xuất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (kinh tế) reproduction.
    • Tái sản xuất giản đơn
      reproduction simple
    • Tái sản xuất mở rộng
      reproduction élargie.
Related search result for "tái sản xuất"
Comments and discussion on the word "tái sản xuất"