Characters remaining: 500/500
Translation

terrien

Academic
Friendly

Từ "terrien" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "thuộc về đất" hoặc "thuộc về nông thôn". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Chúng ta có thể phân tích tìm hiểu về từ này qua các khía cạnh khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ: "terrien" được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến đất đai, nông thôn hoặc cuộc sống trên cạn.

    • Ví dụ: "vertus terriennes" có nghĩa là "những đức tính của thôn quê".
  • Danh từ: "terrien" cũng có thể chỉ con người sống trên mặt đất, thườngngười nông dân hoặc người sốngnông thôn.

    • Ví dụ: "population terrienne" nghĩa là "dân số sống trên cạn".
2. Các biến thể của từ
  • Terrien (tính từ): Có thể dùng để chỉ cái gì đó thuộc về đất đai hoặc nông thôn.
  • Propriétaire terrien: Nghĩa là "chủ ruộng đất" hoặc "địa chủ", chỉ người sở hữu đất nông nghiệp.
  • Terrienne (danh từ giống cái): Có thể dùng để chỉ một người phụ nữ sống trên đất liền hoặc trong nông thôn.
3. Ví dụ nâng cao
  • Câu ví dụ: "Il était un vrai terrien, attaché au sol." có nghĩa là "Ông ấymột người nông thôn thực sự, gắn bó với ruộng đất."
  • Câu so sánh: "Le matelot et le terrien" có nghĩa là "anh thủy thủ người trên cạn", thể hiện sự phân biệt giữa người sống trên biển người sống trên đất liền.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Agricole: liên quan đến nông nghiệp, có thể được coi là từ gần nghĩa với "terrien" khi nói về đất đai.
  • Rustique: có nghĩa là "thôn quê", cũng có thểtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
5. Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "terrien" không nhiều idioms nổi bật trong tiếng Pháp, nhưng có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ liên quan đến nông thôn đất đai, ví dụ như "valeurs terriennes" (các giá trị của thôn quê).

Kết luận

Từ "terrien" trong tiếng Pháp mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả con người đến mô tả đức tính của cuộc sống nông thôn.

tính từ
  1. (thuộc) nông thôn, của thôn quê
    • Vertus terriennes
      những đức tính của thôn quê
  2. sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển)
    • Population terrienne
      dân sống trên cạn
  3. ruộng đất
    • Propriétaire terrien
      chủ ruộng đất, địa chủ
danh từ giống đực
  1. con người (sống trên quả đất)
  2. người nông thôn
    • Il était un vrai terrien attaché au sol
      ông ấymột người nông thôn thực sự gắn với ruộng đất
  3. người trên cạn
    • Le matelot et le terrien
      anh thủy thủ người trên cạn

Comments and discussion on the word "terrien"