Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thịt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. 1 Phần mềm có thớ, bọc quanh xương trong cơ thể người và động vật. Thịt lợn. Thịt nửa nạc nửa mỡ. Có da có thịt*. 2 Phần chắc ở bên trong lớp vỏ quả, vỏ cây. Quả xoài dày thịt. Loại gỗ thịt mịn.
  • II đg. (kng.). Làm (nói tắt). Bắt gà để thịt.
Related search result for "thịt"
Comments and discussion on the word "thịt"