Từ "thinking" trong tiếng Anh có thể được hiểu là danh từ và tính từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng:
1. Định nghĩa:
Danh từ (Noun): "Thinking" chỉ hành động hoặc quá trình suy nghĩ, trầm tư, hay tạo ra ý tưởng. Nó có thể thể hiện một cách tư duy hay quan điểm của một người.
Tính từ (Adjective): Khi dùng như tính từ, "thinking" mô tả trạng thái của việc suy nghĩ hoặc có liên quan đến suy nghĩ.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
Idioms:
"Thinking outside the box" (Suy nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn) - Nghĩ theo cách khác biệt, không bị giới hạn bởi các quy tắc thông thường.
"Food for thought" (Thức ăn cho suy nghĩ) - Một vấn đề hoặc ý tưởng đáng để suy nghĩ.
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Synonyms (Từ đồng nghĩa):
5. Cụm động từ (Phrasal verbs):
Mặc dù "thinking" không đi kèm với nhiều cụm động từ, nhưng có thể liên kết với một số cụm khác: - "Think over" (Suy nghĩ lại) - Nghĩ lại về một vấn đề hay quyết định trước khi đưa ra kết luận. - "Think through" (Suy nghĩ kỹ) - Cân nhắc tất cả các khía cạnh của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
6. Chú ý về biến thể:
Think (động từ) - Hành động suy nghĩ.
Thought (danh từ) - Kết quả của việc suy nghĩ; một ý tưởng hoặc quan điểm.
Thoughtful (tính từ) - Biểu thị sự quan tâm, chăm sóc đến người khác; cũng có thể chỉ sự suy tư.
7. Tóm tắt:
"Thinking" là một từ rất quan trọng trong tiếng Anh, liên quan đến tư duy và sự sáng tạo. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách biết đến các từ đồng nghĩa, cụm động từ liên quan và các cách diễn đạt khác.