Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
threatening
/'θretniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đe doạ, sự hăm doạ
tính từ
  • đe doạ
    • in a threatening tone
      với giọng đe doạ
Related search result for "threatening"
Comments and discussion on the word "threatening"