Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiêu cực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • négatif.
    • Thái độ tiêu cực
      attitude négative ;
    • Mặt tiêu cực của vấn đề
      côté négatif d'un problème.
Related search result for "tiêu cực"
Comments and discussion on the word "tiêu cực"