Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiêu hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • digérer.
    • Tiêu hoá thức ăn
      digérer les aliments
    • Tiêu hoá những điều đã học được
      digérer (assimiler) les connaissances acquises
    • Bộ máy tiêu hoá
      appareil digestif.
Related search result for "tiêu hoá"
Comments and discussion on the word "tiêu hoá"