Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
tonus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
  • (nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
    • Tonus moral
      nghị lực tinh thần
  • (thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)
Related search result for "tonus"
Comments and discussion on the word "tonus"