Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tory
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều tories)
  • đảng viên đảng To-ri (ở nước Anh)
tính từ xem danh từ giống đực
  • Parti tory+ đảng To-ri (Anh)
Related search result for "tory"
Comments and discussion on the word "tory"