Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traîner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo, lôi
    • Traîner une charrette
      kéo một xe bò
  • kéo theo, mang theo
    • Elle traîne toute sa famille avec elle
      chị ấy kéo cả gia đình theo mình
    • Il traînait un livre dans ses valises
      anh ấy mang theo một quyển sách để trong va-li
    • La guerre traîne à sa suite bien des calamités
      chiến tranh kéo theo nhiều tai họa
  • lôi kéo, lôi cuốn
    • Traîner tous les coeurs après soi
      lôi cuốn mọi tấm lòng theo mình
  • kéo lê
    • Traîner les pieds
      kéo lê chân
    • Traîner une vie misérable
      kéo lê một cuộc sống khổ cực
  • kéo dài
    • Traîner sa voix
      kéo dài giọng nói
    • traîner à la barre
      đưa ra trước tòa án
    • traîner dans la boue
      làm nhục, sỉ nhục
    • traîner en longueur
      xem longueur
    • traîner sa chaîne
      kéo lê cuộc đời đau khổ
    • traîner ses guêtres
      xem guêtre
nội động từ
  • lẽo đẽo theo sau
    • Coureur qui traîne
      người chạy đua lẽo đẽo theo sau
  • kéo thành vệt dài
    • Lueurs rouges qui traînent à l'horizon
      những ánh hồng kéo thành vệt dài ở chân trời
  • quét đất lòng thòng
    • Robe qui traînait
      áo dài quét đất
    • Des vêtements en loques qui traînent
      những quần áo rách lòng thòng
  • kéo dài
    • Procès qui traîne trop longtemps
      vụ án kéo dài lâu quá
    • Une voix qui traîne
      giọng nói kéo dài
  • đi lang thang
    • Il traîne dans les rues
      nó đi lang thang ngoài phố
  • ốm yếu khật khừ
    • Il y a longtemps qu'il traîne
      anh ấy ốm yếu khật khừ từ lâu rồi
  • buông vung bỏ vãi; nhan nhản
    • Des ustensiles qui traînaient partout
      những dụng cụ buông vung bỏ vãi khắp nơi
    • Cela traîne partout
      cái đó nhan nhãn khắp nơi
Related search result for "traîner"
Comments and discussion on the word "traîner"