Characters remaining: 500/500
Translation

trả

Academic
Friendly

Từ "trả" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những điểm chính về từ "trả" cùng với dụ minh họa:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (dt): Trong một số ngữ cảnh, "trả" có thể được hiểu một loại chim cỡ nhỏ (nhưng đây không phải nghĩa phổ biến trong tiếng Việt).

  2. Động từ (đgt):

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trả" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ như "trả lời" (đáp lại câu hỏi), "trả lại" (đưa lại cho người khác), "trả góp" (thanh toán theo từng đợt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hoàn lại", "trả lại" (đưa lại một cái đó cho người đã cho mượn hay bán).
  • Từ đồng nghĩa: "đền đáp" (trả lại ơn nghĩa), "bồi thường" (trả lại cái đó đã mất hoặc hư hỏng).
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "trả" "cho": "trả" thường liên quan đến việc đưa lại cái đã mượn, còn "cho" hành động đưa cho người khác không cần nhận lại.
  • Tùy vào ngữ cảnh từ "trả" có thể những nghĩa khác nhau, vậy cần chú ý khi sử dụng.
  1. 1 dt. Chim cỡ nhỏ, lông xanh biếc, mỏ lớn thẳng, nhọn, chuyên bắt .
  2. 2 đgt. 1. Đưa lại cho người khác cái đã vay, mượn của người ấy: trả nợ trả sách cho thư viện. 2. Đưa cho người khác tiền để lấy một vật mua hoặc đổi lấy cái ngang giá: trả tiền mua hàng trả tiền nhà trả lương. 3. Đáp lại tương xứng với điều người khác đã làm đối với mình: trả ơn trả lễ trả thù. 4. Trả giá, nói tắt: thách cả trả nửa.

Comments and discussion on the word "trả"