Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last
quyền biến
quyền hành
quyền hạn
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền năng
quyền nghi
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyển bá
quyển khí
quyển lửa
quyển nặng
quyển nước
quyển sắc
quyển sinh vật
quyện
quyệt
quơ
ra điều
ra chiều
ra gu
ra hiệu
ra quân
ra tuồng
rau
rau bí
rau bẹ
rau cao
rau càng cua
rau câu
rau cần
rau cần tây
rau cỏ
rau cháo
rau má
rau rút
rau trai
ràng buộc
rào giậu
rát ruột
râu
râu dê
râu mày
râu má
râu mèo
râu mép
râu quai nón
râu quặp
râu ria
râu trê
râu xồm
rèn luyện
rèn nguội
rét buốt
rêu
rêu cỏ
rêu lông
rêu nước
rêu rao
rêu tản
rêu vảy
rìu
rìu chiến
ríu
rúc đầu
rút cuộc
rút lui
rút ruột
rạp chiếu bóng
rầu
rầu lòng
rầu rĩ
rầy nâu
rận mu
First
< Previous
63
64
65
66
67
68
69
Next >
Last