Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for u in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last
quệch quạc
quện
quệnh quoạng
quệt
quịt
quớ
quý
quý mến
quýt
quăm
quăm quẳm
quăn
quăn queo
quăng
que
que đan
que đun nước
que cời
que chọc lò
que diêm
que hàn
que móc
que ngoáy
que thăm
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mặt
quen mui
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
quen việc
queo
queo quắt
quy
quy bản
quy cách
quy cách hoá
quy công
quy củ
quy chính
quy chế
quy chiếu
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết đoán luận
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết tử
quyết thắng
quyết thực vật
quyết toán
quyền
quyền anh
quyền bính
First
< Previous
62
63
64
65
66
67
68
Next >
Last