Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpaired
/'ʌn'peəd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có cặp, không có đôi
  • (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)
Related words
Related search result for "unpaired"
Comments and discussion on the word "unpaired"