Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
urge
/ :d /
Jump to user comments
danh từ
  • sự thúc đẩy, sự thôi thúc
ngoại động từ
  • thúc, thúc giục, giục gi
    • to urge the horse onward
      thúc ngựa tiến lên
    • to urge someone to do something
      thúc giục ai làm điều gì
  • cố nài, cố gắng thuyết phục
    • the shopkeeper urged me to buy a hat
      nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
  • nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
    • to urge the need for economy
      nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm
Comments and discussion on the word "urge"