Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
urn
/ :n/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lư; cái vạc
  • bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
  • bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)
Related search result for "urn"
Comments and discussion on the word "urn"