Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vérin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) cái kích
    • Vérin à cliquet/vérin à rochet
      kích có bánh cóc
    • Vérin à chariot
      kích có giá chuyển hướng, kích trên giá trượt
    • Vérin pneumatique
      kích khí nén
Related search result for "vérin"
Comments and discussion on the word "vérin"