Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verni
Jump to user comments
tính từ
  • đánh véc ni, quang dầu
    • Bois verni
      gỗ đánh véc ni
  • đánh bóng
    • Souliers vernis
      giày đánh bóng
  • bóng láng
    • Des feuilles vernies
      lá bóng láng
  • (thân mật) (có) số đỏ
    • Des gars vernis
      những anh chàng có số đỏ
Related search result for "verni"
Comments and discussion on the word "verni"