Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vôtre
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Considérez ma maison comme vôtre
      xin cứ coi nhà tôi như nhà anh (chị...)
  • hết lòng với anh (chị)
    • Je suis tout vôtre
      tôi xin hết lòng với anh (chị..)
đại từ (Le vôtre, La vôtre, Les vôtres)
  • cái của anh (chị, ông, bà..); cái của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Considérez ma maison comme la vôtre
      xin tùy ý sử dụng nhà tôi như nhà anh (chị...)
    • à la vôtre
      chúc sức khỏe anh (chị..., các anh...)
danh từ giống đực
  • phần của anh (chị, ông, bà...); phần của các anh (các chị, các ông, các bà...)
    • Vous y avez mis du vôtre
      anh (chị...) đã để vào đó ít nhiều phần của mình
  • (số nhiều) bà con anh (chị...), họ hàng anh (chị...), bạn bè anh (chị...), bọn anh (chị...)
    • Vous et les vôtres
      anh (chị...) và bọn anh (chị..)
Related search result for "vôtre"
Comments and discussion on the word "vôtre"