Characters remaining: 500/500
Translation

worker

/'wə:kə/
Academic
Friendly

Từ "worker" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "người lao động", "người làm việc", "thợ", hoặc "công nhân". Từ này dùng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động lao động, có thể trong các ngành nghề khác nhau từ công nhân trong nhà máy đến nhân viên văn phòng.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Người lao động, công nhân: Chỉ những người làm việc trong các ngành nghề sản xuất hoặc dịch vụ.

    • dụ: "The factory employs over 500 workers." (Nhà máy này tuyển dụng hơn 500 công nhân.)
  2. Giai cấp công nhân: Được dùng để chỉ nhóm người lao động trong xã hội.

    • dụ: "The workers' rights movement aims to improve conditions for the working class." (Phong trào quyền lợi của công nhân nhằm cải thiện điều kiện cho giai cấp lao động.)
  3. Ong thợ: Trong động vật học, từ "worker" cũng chỉ các loại ong không khả năng sinh sản, thường thực hiện các công việc trong tổ.

    • dụ: "Worker bees collect pollen and nectar." (Ong thợ thu thập phấn hoa mật hoa.)
Biến thể từ gần giống:
  • Work (động từ): Làm việc, lao động.
  • Working (tính từ): Đang làm việc hoặc liên quan đến công việc.
  • Workforce: Lực lượng lao động, tất cả những người khả năng làm việc trong một nền kinh tế hoặc tổ chức.
  • Labor: Lao động, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Employee: Nhân viên, người làm công cho một công ty hay tổ chức.
  • Laborer: Công nhân, người làm việc tay chân, thường trong lĩnh vực xây dựng hoặc nông nghiệp.
  • Staff: Nhân viên, đội ngũ làm việc trong một tổ chức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Team worker: Người làm việc nhóm, chỉ những người khả năng hợp tác hiệu quả với người khác trong công việc.
    • dụ: "She is a great team worker and always helps her colleagues." ( ấy một người làm việc nhóm tuyệt vời luôn giúp đỡ đồng nghiệp.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Working hard: Làm việc chăm chỉ.

    • dụ: "He is working hard to meet the project deadline." (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để kịp hạn chót của dự án.)
  • Work out: Có nghĩa tìm ra giải pháp hoặc tập thể dục.

    • dụ: "We need to work out a plan to improve sales." (Chúng ta cần tìm ra một kế hoạch để cải thiện doanh số.)
  • Worker bee: Một người làm việc chăm chỉ, thường không được công nhận.

danh từ
  1. người lao động, người làm việc
  2. thợ, công nhân
  3. (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
  4. (động vật học) ong thợ

Comments and discussion on the word "worker"