Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrestle
/'resl/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đấu vật
  • (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) vật, đánh vật
    • to wrestle with
      đánh vật với
    • to wrestle together
      đánh vật với nhau
  • (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
    • to wrestle with difficulties
      vật lộn với những khó khăn
    • to wrestle with a habit
      chống lại một thói quen
Related search result for "wrestle"
Comments and discussion on the word "wrestle"