Characters remaining: 500/500
Translation

xoá

Academic
Friendly

Từ "xoá" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa:
  1. Làm cho mất dấu vết trên bề mặt: Khi bạn xoá một cái đó, bạn làm cho không còn nhìn thấy nữa.

    • dụ:
  2. Gạch bỏ đi: Nghĩa là loại bỏ một phần nào đó không còn cần thiết hoặc không đúng.

    • dụ:
  3. Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa: Nghĩa là loại bỏ hoàn toàn một điều đó, không cho tồn tại.

    • dụ:
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Bỏ", "gạch bỏ", "loại bỏ", "khử".
  • Từ trái nghĩa: "Giữ", "giữ lại", "bảo tồn".
  • Cách sử dụng nâng cao: "Xoá" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như "xoá dữ liệu" trong máy tính, có nghĩaloại bỏ thông tin khỏi thiết bị.
Một số dụ nâng cao:
  • "Chúng ta cần phải xoá bỏ những định kiến không chính xác về người khác." (Loại bỏ những suy nghĩ sai lệch về người khác)
  • "Sau khi kiểm tra, giáo viên đã yêu cầu học sinh xoá những lỗi sai trong bài làm." (Gạch bỏ những lỗi sai trong bài viết)
Kết luận:

Từ "xoá" rất linh hoạt có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như giáo dục công nghệ.

  1. đg. 1 Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát. 2 Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách. 3 Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. Xoá nợ. Xoá nạn mù chữ. Xoá bỏ tàn tích phong kiến.

Comments and discussion on the word "xoá"