Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xuất kích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • effectuer une sortie
    • Máy bay đã xuất kích năm lần
      l'avion a effectué cinq sorties
Related search result for "xuất kích"
Comments and discussion on the word "xuất kích"