Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
An Xuân
An Xuyên
Đình Xuyên (xã)
đột xuất
ba xuân
Bá Xuyên
Bình Phước Xuân
Bình Xuân
Bình Xuyên
Bùi Thị Xuân
Bùi Thị Xuân
Bút Lâm Xuyên
bảng xuân
Bồ Xuyên
Bột Xuyên
bung xung
Cò Xung
cùng xuôi nỗi thảm
Cẩm Xuyên
cỗi xuân
chòm tàng xuân
Cung Quế xuyên dương
cung quế xuyên dương
dũ xuất dũ kì
du xuân
giấc xuân
giấc xuân
Hồ Xuân Hương
hồi xuân
Hoa Trời bay xuống
hoãn xung
khai xuân
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
kiệt xuất
lập xuân
Nùng Xuồng
nằm xuống
nổi xung
năm xuân phân
ngọc xuyến, kim hoa
Ngự Toản; Hồi xuân
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
nghĩa Xuân thu
nghênh xuân
ngu xuẩn
ngược xuôi
nham phun xuất
nhà xuất bản
Như Xuân
Ninh Xuân
nước xuýt
phát xuất
phù xuất
phún xuất
phi xuất
quán xuyến
Quảng Xuân
Quế Xuân
Quỳnh Xuân
sản xuất
sản xuất thừa
sản xuất thiếu
Sơn Xuân
sơn xuyên
sơn xuyên
Tam Xuân I
Tam Xuân II
tái sản xuất
Tám ngàn Xuân thu
tân xuân
Tân Xuân
Tây Xuân
Tú Xuyên
tấc cỏ, ba xuân
tầm xuân
Tứ Xuyên
thanh xuân
Thanh Xuân
Thanh Xuân Bắc
Thanh Xuân Nam
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last