Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
ye
/ji:/
Jump to user comments
đại từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
mạo từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)
Related search result for "ye"
Comments and discussion on the word "ye"