Characters remaining: 500/500
Translation

élément

Academic
Friendly

Từ "élément" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nguyên tố", "yếu tố" hay "thành phần". Đâymột danh từ giống đực có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa của từ "élément"
  1. Nguyên tố trong khoa học: Trong hóa học, "élément" thường được dùng để chỉ các nguyên tố hóa học. Ví dụ:

    • éléments chimiques: các nguyên tố hóa học (như oxy, hydro, carbon, v.v.).
  2. Yếu tố/Thành phần: Trong ngữ cảnh chung, "élément" có thể chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn, hoặc một yếu tố cần thiết để tạo thành một cái gì đó. Ví dụ:

    • élément du bonheur: yếu tố của hạnh phúc.
    • éléments de physique: khái luận về vậthọc.
  3. Phần tử: Trong một số ngữ cảnh, từ này còn có thể được hiểuphần tử trong một tập hợp hoặc một đơn vị trong một hệ thống. Ví dụ:

    • mauvais élément: phần tử xấu, ám chỉ một người hoặc một yếu tố ảnh hưởng tiêu cực.
  4. Đơn vị quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "élément" có thể đề cập đến các đơn vị quân đội. Ví dụ:

    • éléments blindés: đơn vị thiết giáp.
  5. Môi trường: Từ này cũng có thể được dùng để diễn đạt cảm giác thoải mái trong một môi trường quen thuộc. Ví dụ:

    • être dans son élément: sống trong môi trường của mình, cảm thấy thoải mái tự nhiên.
Các biến thể từ gần giống
  • élémentaire: tính từ có nghĩa là "cơ bản" hoặc "sơ đẳng". Ví dụ: connaissances élémentaires (kiến thức cơ bản).
  • élément de base: yếu tố cơ bản.
Từ đồng nghĩa
  • composant: thành phần, bộ phận.
  • facteur: yếu tố, nhân tố.
Các cụm từ thành ngữ
  • élément de surprise: yếu tố bất ngờ.
  • élément déclencheur: yếu tố kích thích hay nguyên nhân dẫn đến một sự kiện nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Dans l'élément: có thể sử dụng để chỉ việc ai đó hoạt động tốt trong một môi trường hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: “Il est dans son élément quand il enseigne” (Anh ấy rất thoải mái khi dạy học).
Tóm lại

Từ "élément" là một từ đa nghĩa rất linh hoạt trong tiếng Pháp. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến đời sống thường nhật.

danh từ giống đực
  1. nguyên tố
  2. yếu tố; thành phần
    • élément du bonheur
      yếu tố của hạnh phúc
  3. (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở
    • éléments de physique
      khái luận về vậthọc
  4. phần tử
    • Mauvais élément
      phần tử xấu
  5. (số nhiều, quân sự) đơn vị
    • éléments blindés
      đơn vị thiết giáp
  6. (văn học) môi trường
    • Être dans son élément
      sống trong môi trường của mình

Comments and discussion on the word "élément"