Characters remaining: 500/500
Translation

óp

Academic
Friendly

Từ "óp" trong tiếng Việt có nghĩa là "t lép" hoặc "không được chắc". thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc thực phẩm tình trạng không đầy đặn, không chắc chắn, hoặc bị xẹp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: Từ "óp" thường dùng để chỉ các vật thể, thực phẩm hình dạng không được đầy, xẹp xuống, hoặc không độ cứng cần thiết.
  • dụ:
    • Thóc óp: Thóc bị xẹp, không đạt chất lượng tốt.
    • Cua óp: Cua không còn chắc thịt, có thể đã chết hoặc không được nuôi lớn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói, "óp" có thể dùng để chỉ cảm giác về một thứ đó không đạt yêu cầu hoặc không đáng tin cậy.
    • dụ: "Dự án này có vẻ óp, không biết thành công được không."
Biến thể của từ:
  • Từ "óp" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp những từ liên quan như:
    • Lép: Cũng mang nghĩa không đầy đặn, tương tự như "óp".
    • Xẹp: Thường dùng để chỉ sự giảm kích thước hoặc hình dạng của vật thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gầy: Có thể được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ một vật không độ dày hoặc không đầy đặn, nhưng thường chỉ dùng cho con người hoặc động vật.
  • Nhão: Dùng để chỉ thức ăn bị mất độ cứng, không chắc.
dụ thêm:
  1. Trong nấu ăn: "Món canh này bị óp quá, không còn ngon nữa." 2.
  1. t. Lép, không được chắc: Thóc óp, cua óp

Comments and discussion on the word "óp"