Characters remaining: 500/500
Translation

đấm

Academic
Friendly

Từ "đấm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa chính đầu tiên:

Đấm có nghĩanắm tay lại đánh vào một vật hoặc một người nào đó. Đây nghĩa phổ biến mọi người thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.

2. Nghĩa thứ hai:

Đấm cũng có nghĩađánh chuông. Nghĩa này ít gặp hơn nhưng vẫn tồn tại trong một số ngữ cảnh.

Các biến thể từ liên quan:
  • Đấm bốc: một môn thể thao, nơi hai người thi đấu bằng cách đấm nhau trong một vòng đấu.
  • Đấm tay: Thao tác đánh bằng tay, thường chỉ việc đấm vào một vật hoặc đối thủ.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa với "đấm" có thể "đánh," tuy nhiên "đánh" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc dùng tay hoặc vật khác để tác động vào ai đó hoặc vật .
  • Từ gần giống có thể "tát" (đánh bằng tay vào mặt) "đá" (sử dụng chân để đánh).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đấm," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu đúng nghĩa người nói muốn truyền đạt, đặc biệt trong các câunghĩa bóng hoặc mang tính ẩn dụ.

  1. đgt. 1. Nắm tay lại đánh: Đấm vào ngực; Câu nói không hợp đường, người ta bảo đấm vào tai (HgĐThuý) 2. Đánh chuông: Đem chuông đi đấm nước người, chẳng kêu cũng đấm một hồi cho kêu (cd).

Comments and discussion on the word "đấm"