Characters remaining: 500/500
Translation

để

Academic
Friendly

Từ "để" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số cách giải thích dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

1. Động từ "để"

a. Đặt vào vị trí nào đó - Nghĩa: Sử dụng "để" với ý nghĩa đặt một vật vào một vị trí cụ thể. - dụ: - "Tôi để quyển sách trên bàn." (Tôi đặt quyển sáchtrên bàn.) - "Hãy để tiền trong tủ." (Hãy đặt tiền vào bên trong tủ.)

2. Trạng từ "để"

a. Biểu thị chức năng, tác dụng, mục đích - Nghĩa: "Để" có thể dùng để chỉ ra mục đích của một hành động. - dụ: - "Mua nhà để ở." (Mục đích của việc mua nhà để chỗ ở.) - "Đi làm để tiền." (Mục đích đi làm để kiếm tiền.)

3. Các biến thể từ liên quan
  • Gần giống: "để" có thể dễ nhầm lẫn với "cho" trong một số ngữ cảnh. dụ:

    • "Cho học bài." (Cũng có nghĩacho phép học bài, nhưng "để" thường nhấn mạnh hơn về việc không quấy rầy.)
  • Từ đồng nghĩa: "để" có thể được thay thế bằng "để cho" trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. dụ:

    • "Để cho học bài" có nghĩa tương tự nhưng phần nhấn mạnh hơn.
4. Một số lưu ý khi sử dụng "để"
  • Khi sử dụng "để" với một danh từ, thường bạn cần phải xác định mục đích hoặc vị trí của danh từ đó.
  • "Để" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, nhưng luôn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  1. I. đgt. 1. Đặt vào vị trí nào: để quyển sách trên bàn để tiền trong tủ. 2. Giữ nguyên được trạng thái do không tác động vào: để đầu trần để ngỏ cổng để cho nói xong đã. 3. Không gây cản trở hoặc ngăn cản: để cho học bài để mai hẵng hay thích để cho đi Việc ấy cứ để tôi lo. II. trt. 1. Từ biểu thị về chức năng, tác dụng, mục đích nào đó (của điều nói tới): mua nhà đểnói để biết đi làm để tiền. 2. Từ biểu thị kết quả (thường không hay) của điều nêu ra: nói làm để thêm buồn.

Comments and discussion on the word "để"