Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tôn giáo
tạnh ráo
tự nhiên thần giáo
tố cáo
tỉnh táo
thanh giáo
thao láo
thám báo
tháo
tháo chạy
tháo dạ
tháo lui
tháo vát
thông báo
thông cáo
thấu đáo
thầy giáo
thụ giáo
thủ pháo
thỉnh giáo
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
thuyết giáo
Thượng Giáo
tiết tháo
tiểu táo
tiệp báo
trao tráo
tráo
tráo chác
tráo mắt
tráo trở
tráo trợn
tráo trưng
trâng tráo
trình báo
trếu tráo
trọng pháo
trợ giáo
trứng sáo
trung cáo
trung táo
truyền giáo
trơ tráo
trưởng giáo
tuần báo
Tuần Giáo
tuyên cáo
tuyên giáo
vênh váo
Văn Giáo
xáo trộn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last