Từ "égard" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le égard) có nghĩa là "sự chú ý", "sự quan tâm" hoặc "sự tôn kính". Dưới đây là những giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ, biến thể và từ đồng nghĩa.
Avoir égard aux circonstances: Chú ý đến hoàn cảnh.
Témoigner de grands égards à quelqu'un: Tỏ lòng rất tôn kính ai.
À cet égard: Về mặt đó, về phương diện đó.
À l'égard de: Đối với.
À tous (les) égards: Về mọi mặt.
Par égard à: Vì, theo.
Sans égard pour: Không kể đến, không tính đến.
Từ "égard" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, sự chú ý và sự quan tâm đến hoàn cảnh hoặc người khác.