Characters remaining: 500/500
Translation

égard

Academic
Friendly

Từ "égard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le égard) có nghĩa là "sự chú ý", "sự quan tâm" hoặc "sự tôn kính". Dưới đâynhững giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ, biến thể từ đồng nghĩa.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản:
  • Égard: Sự chú ý, sự quan tâm đến người khác hoặc đến một tình huống nhất định.
2. Các cách sử dụng phổ biến:
  • Avoir égard aux circonstances: Chú ý đến hoàn cảnh.

    • Ví dụ: Il est important d'avoir égard aux circonstances lorsqu'on prend une décision. (Điều quan trọngchú ý đến hoàn cảnh khi đưa ra quyết định.)
  • Témoigner de grands égards à quelqu'un: Tỏ lòng rất tôn kính ai.

    • Ví dụ: Elle témoigne de grands égards à son professeur. ( ấy thể hiện sự tôn kính lớn đối với thầy giáo của mình.)
  • À cet égard: Về mặt đó, về phương diện đó.

    • Ví dụ: À cet égard, nous devons être prudents. (Về mặt đó, chúng ta cần phải cẩn thận.)
  • À l'égard de: Đối với.

    • Ví dụ: À l'égard de ses responsabilités, il est très sérieux. (Đối với trách nhiệm của mình, anh ấy rất nghiêm túc.)
  • À tous (les) égards: Về mọi mặt.

    • Ví dụ: Ce projet est réussi à tous égards. (Dự án này thành công về mọi mặt.)
  • Par égard à: , theo.

    • Ví dụ: Par égard à sa santé, il a décidé de ne pas sortir. ( sức khỏe của mình, anh ấy quyết định không ra ngoài.)
  • Sans égard pour: Không kể đến, không tính đến.

    • Ví dụ: Il a agi sans égard pour les conséquences. (Anh ấy đã hành động không tính đến hậu quả.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Égard không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Respect: Sự tôn trọng.
    • Considération: Sự xem xét, sự quan tâm.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Attention: Sự chú ý.
  • Considération: Sự xem xét, sự quan tâm tới người khác.
5. Idioms cụm từ:
  • Mettre quelqu'un à l'égard: Đặt ai đó vào tình huống phải chú ý.
  • Montrer du respect: Thể hiện sự tôn trọng.
6. Ví dụ nâng cao:
  • Il faut agir avec égard pour les sentiments des autres. (Chúng ta cần hành động với sự chú ý đến cảm xúc của người khác.)
  • Les décisions doivent être prises avec égard aux lois et règlements en vigueur. (Các quyết định cần được đưa ra với sự chú ý đến các luật quy định hiện hành.)
Kết luận:

Từ "égard" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, sự chú ý sự quan tâm đến hoàn cảnh hoặc người khác.

danh từ giống đực
  1. sự chú ý, sự quan tâm
    • Avoir égard aux circonstances
      chú ý đến hoàn cảnh
  2. sự tôn kính
    • Témoigner de grands égards à quelqu'un
      tỏ lòng rất tôn kính ai
    • à cet égard
      về mặt đó, về phương diện đó
    • à l'égard de
      đối với
    • à tous (les) égards
      về mọi mặt
    • par égard à; par égard pour
      , theo
    • sans égard pour
      không kể đến, không tính đến

Comments and discussion on the word "égard"