Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for én in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
anh dũng
én
én bạc
ĩnh bụng
ốm nghén
ăn bĩnh
ăn lén
đánh chén
đũng
đĩnh
đĩnh đạc
đẳng tĩnh
địa tĩnh học
động tĩnh
bái lĩnh
bén
bén hơi
bén mùi
bén mảng
bén rễ
béng
bĩnh
bình tĩnh
bóc xén
bản lĩnh
bảo lĩnh
bấu xén
bầu bĩnh
bữa chén
bớt xén
biếu xén
cam thũng
cũn cờ
cũn cỡn
cũng
cũng cứ
cũng nên
cũng như
cũng thế
cũng thể
cất chén
cắt xén
chè chén
chén
chén đồng
chén bạch định
chũn chĩn
chén hạt mít
chén mồi
chén nung
chén quan hà
chén quân
chén quỳnh
chén tống
chén thề
chĩnh
chĩnh chện
chín nhũn
chùn chũn
chiếm lĩnh
cương dũng
cương lĩnh
dũng cảm
dũng dược
dũng khí
dũng mãnh
dũng sĩ
dũng tướng
dĩnh ngộ
dồn nén
giãn tĩnh mạch
hàng xén
hùng dũng
hợm hĩnh
hương dũng
kén
kén chọn
khén
khí tĩnh học
khí thũng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last