Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chiếm lĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'emparer; se rendre maître de
    • Chiếm lĩnh trận địa
      s'emparer du terrain
    • chiếm lĩnh thị trường
      se rendre maître du marché
Related search result for "chiếm lĩnh"
Comments and discussion on the word "chiếm lĩnh"