Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đẹp lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
bất bình
lọt lòng
tấm tức
vu qui
thử lửa
ngoại tình
hứ
cám dỗ
u ẩn
mẹ đĩ
hãnh diện
lọ là
phiếm ái
đau đớn
thâm hiểm
tiết dục
tiết nghĩa
u uất
sĩ khí
lắc đầu
ổn thỏa
thành tâm
khang trang
gia công
Văn Vũ
chán
nẹp
Gieo thoi
cả
gay gắt
cỗ
cũng
mác-ma
lầm bầm
Đỉnh Giáp non thần
Gót lân
thổn thức
sục
lòng đường
mặc dù
thực bụng
thơ thốt
phỉ nguyền
rộng lượng
sầu muộn
tân minh
rầu
làm cho
tại tâm
tấm son
tâm tư
tàu cuốc
tâm tích
tà vạy
tốt bụng
thanh tâm
tà tâm
thị dục
lửa tình
tâm thành
cố quốc
ghi nhớ
phới phới
mựa
trung thần
trung lương
nhi nữ
tri tâm
tri quá
mở cờ
gật đầu
tử biệt
tự ái
cục mịch
cự
ngậm cười
cắn rứt
càu nhàu
chán nản
cam chịu
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last