Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ẩm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Cẩm Xuyên
Cẩm Yên
cực phẩm tể thần
chắc mẩm
gạo cẩm
ghé gẩm
giai phẩm
giấy thẩm
hẩm
hẩm hút tương rau
hẩm hiu
hội thẩm
hương ẩm
kính bẩm
khí bẩm
lẩm
lẩm bẩm
lẩm ca lẩm cẩm
lẩm cẩm
lẩm dẩm
lẩm nhẩm
lăng tẩm
mẩm dạ
ngán ngẩm
nhân phẩm
nhất phẩm
nhẩm
nhu yếu phẩm
phú bẩm
phúc thẩm
phẩm
phẩm đề
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm vật
phẩm vị
phế phẩm
Quách Phẩm
rên rẩm
rượu cẩm
sao tẩm
sâm sẩm
sản phẩm
sẩm tối
song ẩm
sơ thẩm
Sơn Cẩm
tác phẩm
tái thẩm
tâm ngẩm
tính nhẩm
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
tẩm
tẩm bổ
tẩm nhiễm
tẩm quất
tặng phẩm
tối xẩm
tột phẩm
thành phẩm
Thạch Cẩm
thất phẩm
thẩm
thẩm
Thẩm A Chi
thẩm định
thẩm đoán
thẩm cứu
Thẩm Dương
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ quan
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last