Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
trái
có lí
thiên đạo
phục thiện
được
ngứa ngáy
vô cố
đói ngấu
căn cớ
lí do
bỗng dưng
giật mình
ớn
thị phi
chết hụt
lí
đói bụng
lí lẽ
sợ
tổ
tỉ lệ
tôn thờ
tiếng nói
buồn nôn
rủng rỉnh
chán ngấy
nhom nhem
ngang dạ
sã cánh
lọ
thẹn
ụa khan
tức
có lòng
ngớp
nhặm
đã trót
đói mèm
nhớ nhung
lạnh người
lạnh gáy
lợm giọng
hên
xót xa
nghiện
bốc hoả
ạo ực
đói meo
háu đói
gặp may
thương
sùng bái
gớm mặt
ghê
bề bề
quảng giao
hết nước
oẹ
rân
thối mồm
more...