Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
borner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vạch giới hạn, phân giới
    • Borner un champ
      phân giới cánh đồng
  • hạn chế
    • Borner ses désirs
      hạn chế dục vọng
Related words
Related search result for "borner"
Comments and discussion on the word "borner"